Có 2 kết quả:

載攜 zài xié ㄗㄞˋ ㄒㄧㄝˊ载携 zài xié ㄗㄞˋ ㄒㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to carry
(2) to bear

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to carry
(2) to bear

Bình luận 0